Điểm chuẩn, điểm thi các trường đại học cao đẳng năm 2011

13 thg 7, 2011

diem chuan Truong Dai hoc An Giang 2011

Bấm đây để đăng ký nhận điểm chuẩn
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG Năm 2011

XEM ĐIỂM THI 2011
XEM ĐIỂM CHUẨN 2011

Đây là đim chun năm 2010 đ các bn thí sinh tham kho

STTCác ngànhM.ngànhĐiểm chuẩn NV1Chỉ tiêu NV2Điểm chuẩn NV2Điểm xét tuyển NV3Chỉ tiêu NV3
 Các ngành đào tạo đại học: 685   
1Sư phạm Toán10113.5013.5  
2Sư phạm Vật lí10213.03013.0  
3Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp10513.0/14.05013.0/14.0  
4Sư phạm Tin học10613.04013.013.020
5Sư phạm Hoá học20113.02513.0  
6Sư phạm Sinh Kĩ thuật Nông Nghiệp30114.03014.0  
7Sư phạm Ngữ văn60115.0015.0  
8Sư phạm Lịch sử60214.0014.0  
9Sư phạm Địa lí60314.0014.0  
10Sư phạm Giáo dục chính trị60414.01514.0  
11Sư phạm Tiếng Anh70117.04017.017.030
12Sư phạm Giáo dục tiểu học90113.013013.013.020
13Tài chính doanh nghiệp40113.0013.0  
14Kế toán doanh nghiệp40214.0014.0  
15Kinh tế đối ngoại40513.0013.0  
16Quản trị kinh doanh40714.0014.0  
17Tài chính Ngân hàng40815.0015.0  
18Nuôi trồng thủy sản30414.07014.014.060
19Chăn nuôi30514.04514.0  
20Trồng trọt30614.03014.014.030
21Phát triển nông thôn40413.0/14.02013.0/14.013.0/14.010
22Tin học10313.06013.0  
23Công nghệ thực phẩm20213.0013.0  
24Công nghệ sinh học30214.04014.0  
25Kĩ thuật môi trường31013.02013.0  
26Việt Nam học (Văn hoá du lịch)60513.0013.0  
27Tiếng Anh70217.04017.017.010
 Các ngành đào tạo cao đẳng: 150   
28Sư phạm Tiếng anhC7113.06013.0  
29Giáo dục Tiểu họcC7511.0/12.0011.0/12.0  
30Sư phạm Mầm nonC7610.03010.0  
31Sư phạm Tin họcC7710.06010.0 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét