TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁN CÔNG MARKETING Năm 2011
XEM ĐIỂM THI 2011
XEM ĐIỂM CHUẨN 2011
Đây là điểm chuẩn năm 2010 để các bạn thí sinh tham khảo
Các ngành đào tạo đại học: | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn NV1 |
- Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Thương mại quốc tế, Kinh doanh quốc tế, Du lịch lữ hành, Thẩm định giá, Kinh doanh bất động sản, Quản trị bán hàng, Quản trị khách sạn - nhà hàng) | 401 | A,D1 | A: 16,5; D1: 17,5 |
- Tài chính-Ngân hàng (gồm các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp, Ngân hàng) | 403 | A,D1 | A: 16,5; D1: 17,5 |
- Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán ngân hàng) | 405 | A,D1 | A: 16,5; D1: 17,5 |
- Hệ thống thông tin kinh tế (gồm các chuyên ngành: Tin học ứng dụng trong kinh doanh, Tin học kế toán, Tin học ứng dụng trong Thương mại điện tử) | 406 | A,D1 | A: 16,5; D1: 17,5 |
- Marketing (gồm các chuyên ngành: Marketing tổng hợp, Quản trị thương hiệu) | 407 | A,D1 | A: 16,5; D1: 17,5 |
- Tiếng Anh (chuyên ngành Tiếng Anh kinh doanh) | 751 | D1 | 17,5 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: | |||
- Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Thương mại quốc tế, Kinh doanh quốc tế, Du lịch lữ hành, Thẩm định giá, Kinh doanh bất động sản, Quản trị bán hàng, Quản trị khách sạn - nhà hàng) | C65 | A,D1 | 10 |
- Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán ngân hàng) | C66 | A,D1 | 10 |
- Hệ thống thông tin kinh tế (gồm các chuyên ngành: Tin học ứng dụng trong kinh doanh, Tin học kế toán, Tin học ứng dụng trong Thương mại điện tử) | C67 | A,D1 | 10 |
- Tiếng Anh (chuyên ngành Tiếng Anh kinh doanh) | C68 | D1 | 10 |
Điểm chuẩn NV2:
Stt | Ngành/Chuyên ngành đào tạo | Mã ngành/chuyên ngành | Điểm chuẩn trúng tuyển NV 2 | ||||
Đại học | Cao đẳng | Đại học | Cao đẳng | ||||
Khối A | Khối D1 | Khối A | Khối D1 | ||||
1. | Ngành Quản trị kinh doanh | ||||||
1.1 | Thương mại quốc tế | C65.2 | 12,5 | 12,5 | |||
1.2 | Kinh doanh quốc tế | C65.3 | 12,5 | 12,5 | |||
1.3 | Du lịch lữ hành | 414 | C65.4 | 16,5 | 17,5 | 11,0 | 11,0 |
1.4 | Thẩm định giá | C65.5 | 12,5 | 12,5 | |||
1.5 | Kinh doanh bất động sản | 416 | C65.6 | 16,5 | 17,5 | 12,5 | 12,5 |
1.6 | Quản trị bán hàng | 417 | C65.7 | 16,5 | 17,5 | 12,5 | 12,5 |
2. | Ngành Hệ thống thông tin kinh tế | ||||||
2.1 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh | 461 | C67.1 | 16,5 | 17,5 | 11,0 | 11,0 |
2.2 | Tin học Kế toán | 462 | C67.2 | 16,5 | 17,5 | 11,0 | 11,0 |
2.3 | Tin học ứng dụng trong thương mại điện tử | 463 | C67.3 | 16,5 | 17,5 | 11,0 | 11,0 |
3. | Ngành Tiếng Anh | ||||||
3.1 | Tiếng Anh kinh doanh | 751 | C68 | 17,5 | 12,5 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét