Điểm chuẩn, điểm thi các trường đại học cao đẳng năm 2011

13 thg 7, 2011

Truong Dai hoc Ban cong Marketing

Bấm đây để đăng ký nhận điểm chuẩn
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁN CÔNG MARKETING Năm 2011

XEM ĐIỂM THI 2011
XEM ĐIỂM CHUẨN 2011

Đây là đim chun năm 2010 đ các bn thí sinh tham kho


Các ngành đào tạo đại học:
Mã ngành 
Khối thi
Điểm chuẩn NV1
- Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Thương mại quốc tế, Kinh doanh quốc tế, Du lịch lữ hành, Thẩm định giá, Kinh doanh bất động sản, Quản trị bán hàng, Quản trị khách sạn - nhà hàng)
401
A,D1
 A: 16,5; D1: 17,5
Tài chính-Ngân hàng (gồm các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp, Ngân hàng)
403
A,D1
 A: 16,5; D1: 17,5
- Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán ngân hàng)
405
A,D1
 A: 16,5; D1: 17,5
- Hệ thống thông tin kinh tế (gồm các chuyên ngành: Tin học ứng dụng trong kinh doanh, Tin học kế toán, Tin học ứng dụng trong Thương mại điện tử)
406
A,D1
 A: 16,5; D1: 17,5
- Marketing (gồm các chuyên ngành: Marketing tổng hợp, Quản trị thương hiệu)
407
A,D1
  A: 16,5; D1: 17,5
- Tiếng Anh (chuyên ngành Tiếng Anh kinh doanh)
751
D1
 17,5
Các ngành đào tạo cao đẳng:



- Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Thương mại quốc tế, Kinh doanh quốc tế, Du lịch lữ hành, Thẩm định giá, Kinh doanh bất động sản, Quản trị bán hàng, Quản trị khách sạn - nhà hàng)
C65
A,D1
 10
- Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán ngân hàng)
C66
A,D1
 10
- Hệ thống thông tin kinh tế (gồm các chuyên ngành: Tin học ứng dụng trong kinh doanh, Tin học kế toán, Tin học ứng dụng trong Thương mại điện tử)
C67
A,D1
 10
- Tiếng Anh (chuyên ngành Tiếng Anh kinh doanh)
C68
D1
 10
Điểm chuẩn NV2:
SttNgành/Chuyên ngành đào tạoMã ngành/chuyên ngànhĐiểm chuẩn trúng tuyển NV 2
Đại họcCao đẳngĐại họcCao đẳng
Khối AKhối D1Khối AKhối D1
1.Ngành Quản trị kinh doanh
1.1Thương mại quốc tế C65.2  12,512,5
1.2Kinh doanh quốc tế C65.3  12,512,5
1.3Du lịch lữ hành414C65.416,517,511,011,0
1.4Thẩm định giá C65.5  12,512,5
1.5Kinh doanh bất động sản416C65.616,517,512,512,5
1.6Quản trị bán hàng417C65.716,517,512,512,5
2.Ngành Hệ thống thông tin kinh tế
2.1Tin học ứng dụng trong kinh doanh461C67.116,517,511,011,0
2.2Tin học Kế toán462C67.216,517,511,011,0
2.3Tin học ứng dụng trong thương mại điện tử463C67.316,517,511,011,0
3.Ngành Tiếng Anh
3.1Tiếng Anh kinh doanh751C68 17,5 12,5

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét