TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÀ RỊA VŨNG TÀU Năm 2011
XEM ĐIỂM THI 2011
XEM ĐIỂM CHUẨN 2011
Đây là điểm chuẩn năm 2010 để các bạn thí sinh tham khảo
Các ngành đào tạo đại học: | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn NV1, NV2 | Điểm xét tuyển NV3 |
- Ngành Công nghệ kĩ thuật điện - điện tử (gồm 3 chuyên ngành: Kĩ thuật điện, Điện tử - Viễn thông, Tự động hóa) | 101 | A | 13 | 13 |
- Tin học (gồm 2 chuyên ngành: Kĩ thuật máy tính, Công nghệ phần mềm) | 104 | A,D1 | 13 | 13 |
- Kĩ thuật công trình xây dựng (gồm 3 chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Xây dựng cầu đường, Xây dựng công trình biển (cảng biển)) | 106 | A | 13 | 13 |
- Công nghệ kĩ thuật hóa học (chuyên ngành hóa dầu) | 201 | A,B | A: 13, B: 14 | A: 15, B: 16 |
- Công nghệ thực phẩm | 202 | A,B | A: 13, B: 14 | A: 13, B: 14 |
- Kế toán | 401 | A, D1,2,3,4,5,6 | 13 | 13 |
- Quản trị kinh doanh (gồm 4 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp, Quản trị du lịch, Quản trị ngoại thương, Quản trị marketing) | 402 | A, D1,2,3,4,5,6 | 13 | 13 |
- Đông phương học (gồm 3 chuyên ngành: Nhật Bản học, Hàn Quốc học, Trung Quốc học) | 601 | C, D1,2,3,4,5,6 | C: 14, D: 13 | C: 14, D: 13 |
- Tiếng Anh | 701 | D1 | 13 | 13 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: | ||||
- Công nghệ kĩ thuật điện - điện tử (gồm 3 chuyên ngành: Kĩ thuật điện, Điện tử - Viễn thông, Tự động hóa) | C65 | A | 10 | 10 |
- Tin học (gồm 2 chuyên ngành: Kĩ thuật máy tính, Công nghệ phần mềm) | C68 | A,D1 | 10 | 10 |
- Kĩ thuật xây dựng công trình (gồm 3 chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Xây dựng cầu đường, Xây dựng công trình biển) | C76 | A | 10 | 10 |
- Công nghệ kĩ thuật hoá học (chuyên ngành hoá dầu) | C79 | A,B | A: 10, B: 11 | A: 12, B: 13 |
- Công nghệ thực phẩm | C80 | A,B | A: 10, B: 11 | A: 10, B: 11 |
- Kế toán | C70 | A, D1,2,3,4,5,6 | 10 | 10 |
- Quản trị kinh doanh (gồm 4 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp, Quản trị du lịch, Quản trị ngoại thương, Quản trị marketing) | C71 | A, D1,2,3,4,5,6 | 10 | 10 |
- Đông phương học (gồm 3 chuyên ngành: Nhật Bản học, Hàn Quốc học, Trung Quốc học) | C81 | C, D1,2,3,4,5,6 | C: 11, D: 10 | C: 11, D: 10 |
- Tiếng Anh | C75 | D1 | 10 | 10 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét