TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞTPHCM Năm 2011
XEM ĐIỂM THI 2011
XEM ĐIỂM CHUẨN 2011
Đây là điểm chuẩn năm 2010 để các bạn thí sinh tham khảo
Bậc ĐH | ||||
Mã ngành | Khối thi | Điểm NV1 | Điểm chuẩn NV2 | |
Tin học | 101 | A | 13,5 | 14,0 |
D1 | 13,5 | 14,0 | ||
Xây dựng | 102 | A | 13,5 | 14,0 |
Công nghệ sinh học | 301 | A | 14,5 | 15,0 |
B | 14,5 | 15,0 | ||
Quản trị kinh d0anh | 401 | A | 15,0 | 17 |
D1 | 15,0 | 17 | ||
Kinh tế | 402 | A | 14,0 | 16,5 |
D1 | 14,0 | 16,5 | ||
Tài chính – Ngân hàng | 403 | A | 16,0 | 18 |
D1 | 16,0 | 18 | ||
Kế toán | 404 | A | 15,0 | 16 |
D1 | 15,0 | 16 | ||
Luật kinh tế | 406 | A | 14,0 | 16,5 |
C | 14,0 | 17 | ||
D1 | 14,0 | 16,5 | ||
Đông nam á học | 501 | C | 14,0 | 14,5 |
D1 | 13,0 | 13,5 | ||
Xã hội học | 601 | C | 14,0 | 14,5 |
D1 | 13,0 | 13,5 | ||
Công tác xã hội | 602 | C | 14,0 | 14,5 |
D1 | 13,0 | 13,5 | ||
Tiếng Anh | 701 | D1 | 13,5 | 16 |
Tiếng Trung Quốc | 704 | D1 | 13,0 | 13,5 |
D4 | 13,0 | 13,5 | ||
Tiếng Nhật | 705 | D1 | 13,0 | 13,5 |
D4 | 13,0 | 13,5 | ||
D6 | 13,0 | 13,5 | ||
Bậc CĐ | ||||
Tin học | C65 | A | 10,5 | 11 |
D1 | 10,5 | 11 | ||
Quản trị kinh d0anh | C66 | A | 12,0 | 14 |
D1 | 12,0 | 14 | ||
Tài chính - Ngân hàng | C67 | A | 12,5 | 14,5 |
D1 | 12,5 | 14,5 | ||
Kế toán | C68 | A | 12,0 | 13,5 |
D1 | 12,0 | 13,5 | ||
Công tác xã hội | C69 | C | 11,0 | 11,0 |
D1 | 10,0 | 10,0 | ||
Tiếng Anh | C70 | D1 | 10,5 | 12,5 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét