TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁN CÔNG TÔN ĐỨC THẮNG Năm 2011
XEM ĐIỂM THI 2011
XEM ĐIỂM CHUẨN 2011
Đây là điểm chuẩn năm 2010 để các bạn thí sinh tham khảo
Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 |
Công nghệ thông tin | 101 | 14 (A, D1) | 16 (A, D1) |
Toán-Tin ứng dụng | 102 | 13 (A) | 13 (A) |
Điện-Điện tử (chuyên ngành: hệ thống điện, Điện tử viễn thông, Tự động điều khiển) | 103 | 13 (A) | 14 (A) |
Bảo hộ lao động | 104 | 13 (A) , 14 (B) | 13 (A) , 14 (B) |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 105 | 15 (A) | 18 (A) |
Xây dựng cầu đường | 106 | 13 (A) | 15,5 (A) |
Cấp thoát nước-Môi trường nước | 107 | 13 (A) ,14 (B) | 14,5 (A, B) |
Qui hoạch đô thị | 108 | 13 (A, V) | 15,5 (A), 16 (V) |
Công nghệ hóa học | 201 | 15 (A), 17 (B) | 15 (A), 17 (B) |
Khoa học môi trường | 300 | 15 (A, B) | 16 (A, B) |
Công nghệ sinh học | 301 | 15 (A, B) | 15,5 (A, B) |
Tài chính-Tín dụng | 401 | 16 (A, D1) | 19 (A, D1) |
Kế toán-Kiểm toán | 402 | 16 (A, D1) | 18,5 (A, D1) |
Quản trị kinh doanh | 403 | 16 (A, D1) | 18,5 (A, D1) |
Quản trị kinh doanh quốc tế | 404 | 16 (A, D1) | 17 (A, D1) |
QTKD chuyên ngành Nhà hàng-khách sạn | 405 | 16 (A, D1) | 16 (A, D1) |
Quan hệ lao động | 406 | 13 (A, D1) | 13 (A, D1) |
Xã hội học | 501 | 13 (A, D1), 14 (C) | 13 (A, D1), 14 (C) |
Việt Nam học (chuyên ngành Du Lịch) | 502 | 13 (A, D1), 14 (C) | 14 (A, D1), 16 (C) |
Tiếng Anh | 701 | 14 (D1) | 16 (D1) |
Tiếng Trung Quốc | 704 | 13 (D1, D4) | 13 (D1, D4) |
Trung – Anh | 707 | 13 (D1, D4) | 14,5 (D1); 13,5 (D4) |
Mỹ thuật công nghiệp | 800 | 18 (H) | 20 (H) |
Bậc cao đẳng
Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 |
Công nghệ thông tin | C65 | 10 | 12 (A); 12,5 (D1) |
Điện-Điện tử | C66 | 10 | 11,5 (A) |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp | C67 | 10 | 13 (A) |
Kế toán-Kiểm toán | C69 | 10 | 13,5 (A, D1) |
Quản trị kinh doanh | C70 | 10 | 13,5 (A, D1) |
Tài chính-tín dụng | C71 | 10 | 13,5 (A, D1) |
Tiếng Anh | C72 | 10 | 12 (D1) |
Di Thủy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét