Điểm chuẩn, điểm thi các trường đại học cao đẳng năm 2011

14 thg 7, 2011

diem chuan Truong Dai hoc Tay Nguyen 2011

Bấm đây để đăng ký nhận điểm chuẩn
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN Năm 2011

XEM ĐIỂM THI 2011
XEM ĐIỂM CHUẨN 2011

Đây là đim chun năm 2010 đ các bn thí sinh tham kho

Các ngành đào tạo đại học:
Mã ngành 
Khối thi
Điểm chuẩn  NV1
Điểm chuẩn NV2Điểm xét tuyển NV3Chỉ tiêuxét tuyển NV3
- Sư phạm Toán
101
A
 16.5
   
- Sư phạm Vật lí
102
A
 15.5
   
- Cử nhân Tin học
103
A
13.013.013.030
- Sư phạm Hóa học
104
A
 17.0
   
- Giáo dục Tiểu học
901
A,C
 A: 15; C: 18
   
- Sư phạm Tiếng Anh
701
D1
 14.5
   
- Sư phạm Sinh học
301
B
 15.0
   
- Sư phạm Ngữ văn
601
C
 17.0
   
- Giáo dục Thể chất
605
T
 19.0
   
- Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai
902
C,D1
 C: 14; D: 13
C: 14; D: 13C: 14; D: 13 
- Giáo dục Mầm non
903
M
 21.5
   
- Kinh tế Nông Lâm
401
A,D1
 A: 13; D: 13
A: 13; D: 13A: 13; D: 13 
- Quản trị kinh doanh
402
A,D1
A: 13, 5; D: 13, 5 
   
- Kế toán
403
A,D1
 A: 14; D: 13
   
- Quản lí đất đai
404
A
 13.0
   
- Bảo quản và chế biến nông sản
405
A,B
 A: 13, B: 14
A: 13; B: 14A: 13; B: 1450
- Tài chính ngân hàng
406
A,D1
 A: 17, D: 15
   
- Bảo vệ thực vật
302
B
 14.0
14.014.030
- Khoa học cây trồng (Trồng trọt)
303
B
 14.0
14.014.030
- Chăn nuôi Thú y
304
B
 14.0
14.014.030
- Thú y
305
B
 14.0
14.014.030
- Lâm sinh
306
B
 14.0
14.014.030
- Bác sĩ đa khoa
307
B
 21.0
   
- Quản lí tài nguyên rừng và Môi trường
308
B
 14.5
   
- Điều dưỡng
309
B
 16.0
   
- Sinh học
310
B
 14.0
14.014.020
- Tiếng Anh
702
D1
 13.0
13.0  
- Giáo dục chính trị
604
C
 14.0
14.0  

- Ngữ văn

606
C
 14.0
14.0  

- Triết học

608
C,D1
 C: 14, D: 13
C: 14, D: 13C: 14, D: 1350

- Công nghệ Kĩ thuật điện tử (chuyên ngành Điện tử viễn thông)

501
A
 13.0
13.0  

- Công nghệ môi trường

502
A
 13.0
13.013.020

- Quản trị kinh doanh thương mại

407
A
 13.0
13.0  

- Luật kinh doanh

500
A
 13.0
13.0  
Các ngành đào tạo cao đẳng:


    

- Quản lí đất đai

C65
A
 10.0
 11.0

 
- Quản lí tài nguyên rừng và Môi trường
C66
B
11.0
12.5

 
- Chăn nuôi Thú y
C67
B
 11.0
 11.0
 11.0
20
- Lâm sinh
C68
B
 11.0
 11.0
 11.0
20
- Khoa học cây trồng (Trồng trọt)
C69
B
 11.0
 11.0
 11.0
20

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét