TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN Năm 2011
XEM ĐIỂM THI 2011
XEM ĐIỂM CHUẨN 2011
Đây là điểm chuẩn năm 2010 để các bạn thí sinh tham khảo
Các ngành đào tạo đại học: | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm xét tuyển NV3 | Chỉ tiêuxét tuyển NV3 |
- Sư phạm Toán | 101 | A | 16.5 | |||
- Sư phạm Vật lí | 102 | A | 15.5 | |||
- Cử nhân Tin học | 103 | A | 13.0 | 13.0 | 13.0 | 30 |
- Sư phạm Hóa học | 104 | A | 17.0 | |||
- Giáo dục Tiểu học | 901 | A,C | A: 15; C: 18 | |||
- Sư phạm Tiếng Anh | 701 | D1 | 14.5 | |||
- Sư phạm Sinh học | 301 | B | 15.0 | |||
- Sư phạm Ngữ văn | 601 | C | 17.0 | |||
- Giáo dục Thể chất | 605 | T | 19.0 | |||
- Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai | 902 | C,D1 | C: 14; D: 13 | C: 14; D: 13 | C: 14; D: 13 | |
- Giáo dục Mầm non | 903 | M | 21.5 | |||
- Kinh tế Nông Lâm | 401 | A,D1 | A: 13; D: 13 | A: 13; D: 13 | A: 13; D: 13 | |
- Quản trị kinh doanh | 402 | A,D1 | A: 13, 5; D: 13, 5 | |||
- Kế toán | 403 | A,D1 | A: 14; D: 13 | |||
- Quản lí đất đai | 404 | A | 13.0 | |||
- Bảo quản và chế biến nông sản | 405 | A,B | A: 13, B: 14 | A: 13; B: 14 | A: 13; B: 14 | 50 |
- Tài chính ngân hàng | 406 | A,D1 | A: 17, D: 15 | |||
- Bảo vệ thực vật | 302 | B | 14.0 | 14.0 | 14.0 | 30 |
- Khoa học cây trồng (Trồng trọt) | 303 | B | 14.0 | 14.0 | 14.0 | 30 |
- Chăn nuôi Thú y | 304 | B | 14.0 | 14.0 | 14.0 | 30 |
- Thú y | 305 | B | 14.0 | 14.0 | 14.0 | 30 |
- Lâm sinh | 306 | B | 14.0 | 14.0 | 14.0 | 30 |
- Bác sĩ đa khoa | 307 | B | 21.0 | |||
- Quản lí tài nguyên rừng và Môi trường | 308 | B | 14.5 | |||
- Điều dưỡng | 309 | B | 16.0 | |||
- Sinh học | 310 | B | 14.0 | 14.0 | 14.0 | 20 |
- Tiếng Anh | 702 | D1 | 13.0 | 13.0 | ||
- Giáo dục chính trị | 604 | C | 14.0 | 14.0 | ||
- Ngữ văn | 606 | C | 14.0 | 14.0 | ||
- Triết học | 608 | C,D1 | C: 14, D: 13 | C: 14, D: 13 | C: 14, D: 13 | 50 |
- Công nghệ Kĩ thuật điện tử (chuyên ngành Điện tử viễn thông) | 501 | A | 13.0 | 13.0 | ||
- Công nghệ môi trường | 502 | A | 13.0 | 13.0 | 13.0 | 20 |
- Quản trị kinh doanh thương mại | 407 | A | 13.0 | 13.0 | ||
- Luật kinh doanh | 500 | A | 13.0 | 13.0 | ||
Các ngành đào tạo cao đẳng: | ||||||
- Quản lí đất đai | C65 | A | 10.0 | 11.0 | ||
- Quản lí tài nguyên rừng và Môi trường | C66 | B | 11.0 | 12.5 | ||
- Chăn nuôi Thú y | C67 | B | 11.0 | 11.0 | 11.0 | 20 |
- Lâm sinh | C68 | B | 11.0 | 11.0 | 11.0 | 20 |
- Khoa học cây trồng (Trồng trọt) | C69 | B | 11.0 | 11.0 | 11.0 | 20 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét