TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG Năm 2011
XEM ĐIỂM THI 2011
XEM ĐIỂM CHUẨN 2011
Đây là điểm chuẩn năm 2010 để các bạn thí sinh tham khảo
Căn cứ Quy chế Tuyển sinh hiện hành, HĐTS Trường Đại học Tiền Giang quyết định điểm trúng tuyển Kỳ thi tuyển sinh Đại học, Cao đẳng năm 2010 NV1 và NV2:
Các ngành đào tạo đại học: | Mã ngành | Khối thi | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 | Điểm xét tuyển NV3 | Chi tiêu NV3 | ||
Các ngành đào tạo đại học ngoài sư phạm: | ||||||||
- Kế toán | 401 | A | 13 | 13.5 | ||||
- Quản trị kinh doanh | 402 | A | 13 | 13 | 13 | 14 | ||
- Tin học | 403 | A | 13 | 13 | 13 | 26 | ||
- Công nghệ kĩ thuật xây dựng | 404 | A | 13 | 13 | 13 | 3 | ||
Các ngành đào tạo đại học sư phạm | ||||||||
- Giáo dục Tiểu học | 103 | A,C | A: 13; C: 14 | A: 14.5; C: 15.5 | ||||
- Sư phạm Toán học | 101 | A | 16 | 16 | 16 | 8 | ||
Các ngành đào tạo cao đẳng: | ||||||||
Các ngành đào tạo cao đẳng ngoài sư phạm: | Thi ĐH | Thi CĐ | Thi ĐH | Thi CĐ | ||||
- Kế toán | C75 | A | 10 | 12.5 | 15.5 | |||
- Quản trị kinh doanh | C76 | A | 10 | 11.5 | 14.5 | |||
- Công nghệ thông tin | C69 | A | 10 | 10 | 12 | |||
- Công nghệ thực phẩm | C70 | A | 10 | 10 | 12 | 10 | 12 | 3 |
- Cơ khí động lực | C71 | A | 10 | 10 | 11 | 10 | 11 | 45 |
- Công nghệ may | C74 | A | 10 | 10 | 11 | 10 | 11 | 50 |
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp | C73 | A | 10 | 11.5 | 14.5 | |||
- Kỹ thuật điện - điện tử | C72 | A | 10 | 10 | 12 | 10 | 12 | 18 |
- Nuôi trồng thủy sản | C77 | B | 11 | 11 | 11 | 11 | 22 | |
- Phát triển nông thôn | C78 | A, B | 10/ 11 | 10/ 11 | 10/11 | 10/11 | 10/11 | 60 |
- Thư viện - Thông tin | C68 | C | 11 | 11 | 12 | 11 | 12 | 50 |
Các ngành đào tạo cao đẳng sư phạm: | ||||||||
- Sư phạm Tiếng Anh | C82 | D1 | 10 | 15.5 | 18.5 | |||
- Giáo dục Tiểu học | C88 | A,C | 10/11 | 12/11 | 15/14 | |||
- Sư phạm Mầm non | C66 | M | 10 | 10 | 11.5 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét